1. Khái quát về khu công
nghiệp (General)
|
|
Tên khu công nghiệp (IP)/ Khu chế xuất (EPZ)/ Khu
kinh tế (EZ)
Name of industrial park (IP) / export processing
zone (EPZ) / economic zone
(EZ)
|
KHU CHẾ XUẤT SÀI GÒN – LINH TRUNG
SAIGON-LINHTRUNG EXPORT PROCESSING ZONE
|
|
Địa điểm (Tỉnh, thành phố, quận/huyện)Location of
IP (city, province and district)
|
Thu Duc District, Ho Chi Minh City
|
|
Thời gian vận hành của các KCN
(Period of operation)
|
31/8/2042
|
|
Thời điểm thành
lập
Year of establishment
|
1992
|
|
2. Đặc điểm khu công nghiệp
(Features of IP)
|
|
Loại hình khu công nghiệp (đa ngành hoặc chuyên
ngành, ưu tiên thu hút đầu tư)
Type of IP (general or specific industry, type of
industry)
|
Đa ngành, công nghiệp nhẹ
General, light industry
|
|
Tổng diện tích đất khu công nghiệp (ha)
Total land size of IP (ha)
|
62 ha
|
|
Quy mô nhà xưởng công nghiệp/ nhà máy trong khu
công nghiệp
Size of industrial lot/ factory outlet inside the
IP) (m2)
|
Vừa và nhỏ
Small and medium
|
|
Tổng diện tích đất công nghiệp (ha)
Total leasable area (ha)
|
45,60 ha
|
|
Tổng diện tích đất công nghiệp còn trống sẵn sàng
cho thuê (ha)
Total available/vacant leasable area (ha)
|
0 ha
|
|
Tổng diện tích nhà xưởng sẵn sàng cho thuê
(m2)
Total available factory lot (m2)
|
0 ha
|
|
Tỷ lệ lấp đầy của khu công nghiệp
Rate of occupancy of IP
|
100%
|
|
3. Vị trí và hạ tầng giao
thông vận tải khu công nghiệp (Location and geographical
accessibitity of IP)
|
|
Khu dân cư (the residential area)
Tên khu dân cư (name)
Khoảng cách từ KCN (Distance) (km)
|
|
|
Đường quốc lộ gần nhất (the nearest national
highway)
Tên (Name)
Khoảng cách (Distance) (km)
|
Nằm ngay cạnh quốc lộ 1A
Adjacent to to National Highway 1A
|
|
Đường sắt gần nhất (the nearest national
railway)
Tên (Name)
Khoảng cách (Distance) (km)
|
Đường sắt Bắc Nam/ North-South Railway
|
|
Sân bay gần nhất (the nearest airport)
Tên
(Name)
Khoảng cách (Distance) (km)
|
Sân bay Quốc Tế Tân Sơn Nhất
Tan Son nhét International Airport
|
|
Cảng biển quốc gia gần nhất (the nearest port)
Tên (Name)
Khoảng cách (Distance) (km)
|
Cảng Cát Lái
Cat Lai Port
|
|
Hệ thống giao thông khác
(other transportation system)
|
|
|
4. Cơ sở hạ tầng trong khu
công nghiệp (Infrastructure within IP)
|
|
Hệ thống giao thông (Roads)
Đường trục chính KCN – Số làn và bề rộng mặt
đường
Main road system – width and number of lanes
|
|
|
Đường nội bộ KCN – Số làn và bề rộng mặt đường
Internal road system – width and number of
lanes
|
|
|
Cấp điện (power supply)
Lưới điện quốc gia (national grid)
|
Lấy điện từ trạm 110kV/ Take power from 110kV
station
|
|
Nhà máy điện dự phòng (standby power point)
|
|
|
Cấp nước (Water supply)
Công suất (m3/ngày.đêm)
|
3.000
|
|
Capacity (m3/day)
|
|
|
Xử lý nước thải (Sewage treament system)
Hiện trạng (đang vận hành/đang xây dựng/chưa xây
dựng)
Current Status: (operation/under contruction/ not
yet contructed)
|
Đang hoạt động
Operation
|
|
Capacity (m3/day)
|
7.000
|
|
5. Chi phí đầu tư
(Investment Cost)
|
|
Đất (Land)
|
|
|
Giá thuê (Leasing price) (USD/m2)
|
|
|
Thời hạn thuê: năm (Leasing term – year)
|
|
|
Phương thức thanh toán: một lần/ hàng năm (Payment
method – once/annually)
|
|
|
Diện tích lô đất tối thiểu: m2 (Minimum plot area
– m2)
|
|
|
Nhà xưởng (factory lot)
Giá thuê (Leasing price) (USD/m2)
|
|
|
Thời hạn thuê: năm (Leasing term – year)
|
|
|
Phương thức thanh toán: một lần/ hàng năm (Payment
method – once/annually)
|
|
|
Quy mô nhà xưởng: m2 (Scale of factory)
|
|
|
Thông tin khác (Other information)
|
|
|
Phí quản lý (Management Fee)
Phí (fee) (USD/m2)
Phương thức thanh toán (Payment method)
|
Phí thuận tiện ích công cộng
0,08 USD/m2/tháng (month)
hàng tháng (every month)
|
|
Giá cung cấp điện (Electricity Price)
(USD/Kwh)
Giờ cao điểm (Peak time)
|
(chưa bao gồm phí quản lý lưới điện)
0,1233
|
|
Giờ bình thường (Normal time)
|
0.0680
|
|
Giờ thấp điểm (Peak off time)
|
0.0437
|
|
Phương thức thanh toán (Payment method)
|
|
|
Giá cung cấp nước (Price of water supply)
(USD/m3)
Giá nước sạch sinh hoạt (Price of household water
supply)
|
|
|
Giá nước sản xuất (Price of industrial water
supply)
|
|
|
Phương thức thanh toán (Payment method)
|
|
|
Phí xử lý nước thải (Cost of wastewater treatment)
(USD/m3)
Phí XLNT (USD/m3)
|
|
|
Cách tính khối lượng (Caculation method)
|
|
|
Phương thức thanh toán (Payment method)
|
|
|
Tiêu chuẩn xử lý đầu vào (Input treatment
standard)
|
|
|
Tiêu chuẩn xử lý đầu ra (Output treatment
standard)
|
|
|
thu nhập bình quân của người lao động
(USD/tháng)
Average income per worker (USD/month)
|
|
|
Chi phí liên quan khác (nếu có)
Other relevant costs (if any)
|
|
|
6. Thông tin nhà đầu
tư (Investors Information)
|
|
Tổng số nhà đầu tư hiện hữu (Current Investors in
IP)
|
31
|
|
một vài Doanh nghiệp tiêu biểu trong KCN/KKT (Tên
Doanh nghiệp và quốc tịch)
Major tenant & country-of-origin
|
Saigon Precision (Nhật Bản), Freetrend (Đài Loan),
Yujin (Hàn Quốc)
Saigon Precision (Japan), Freetrend (Taiwan),
Yujin (Korea)
|
|
Lợi thế cạnh tranh khác của KCN
Other competitiveness
|
|
|
7. Ngành nghề ưu tiên thu
hút đầu tư (Major Industries Encouraged)
|
|
Ngành nghề ưu tiên thu hút đầu tư
Focused type of industry/ investment
|
|
|
8. cụ thể
liên hệ (Contact Details)
|
|
Tên Doanh nghiệp phát triển hạ tầng
KCN
Name of IP developer
|
CÔNG TY TNHH SEPZONE-LINH TRUNG (VIỆT NAM)
SEPZONE-LINH TRUNG (VIETNAM) CO., LTD
|
|
Địa chỉ
Address
|
Phường Linh Trung, Quận Thủ Đức, TP.HCM
Linh Trung Ward, Thu Duc District, HCMC
|
|
Tel.
|
Tel: (84.8) 38962354 – 356
|
Fax: 37.291289
|
|
E-Mail
|
[email protected]
|
Website:linhtrungepz.com
|
|
|
Đầu mối LH
Contact point
|
Ông Đoàn Đình Bằng
Mr Doan Dinh Bang
|
chức vụ: Trưởng phòng Tiếp
Thị
Position: Marketing Manager
|
|
|
Điện thoại
Tel.
|
0913 666 003
|
Email: [email protected]
|
|
|